Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸の敷居 とのしきい
ngưỡng cửa.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
鞍敷 くらしき あんじょく
vải lót yên ngựa, đệm yên ngựa
畳敷 たたみしき
tatami - trải lên
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
敷衍 ふえん
sự nói dông dài; sự khuếch đại; công phu