Các từ liên quan tới 敷津松之宮西成旅所
旅所 たびしょ
dựa vào chỗ để đi du lịch miếu thờ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
御旅所 おたびしょ おたびどころ
place where the sacred palanquin is lodged during a festival
西洋松露 せいようしょうろ
nấm cục (châu ¢u)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)