Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石敷 いしじき
stone paving, stone paved area
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
鞍敷 くらしき あんじょく
vải lót yên ngựa, đệm yên ngựa
畳敷 たたみしき
tatami - trải lên
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
敷衍 ふえん
sự nói dông dài; sự khuếch đại; công phu