Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文倉十
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十文字 じゅうもんじ
chữ thập, hình chữ thập, sự chéo nhau dạng chữ thập
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
十文字に じゅうもんじに
chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).