Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文公 (春秋魯)
文藝春秋 ぶんげいしゅんじゅう
đặt tên (của) xuất bản công ty
春秋 しゅんじゅう はるあき
xuân thu.
公文 こうぶん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう
xuân hạ thu đông.
春秋時代 しゅんじゅうじだい
thời Xuân Thu
春花秋月 しゅんかしゅうげつ
spring flowers and the autumn moon, beauty of nature as it changes from season to season
春秋戦国 しゅんじゅうせんごく
thời Xuân Thu và Chiến Quốc (Trung Quốc)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.