Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
考古学 こうこがく
Khảo cổ học.
考古学的 こうこがくてき
(thuộc) khảo cổ học
考古学界 こうこがくかい
thế giới khảo cổ học
考古学者 こうこがくしゃ
nhà khảo cổ
古文学 こぶんがく
môn chữ cổ; môn cổ tự học