Các từ liên quan tới 文化勲章受章者の一覧
文化勲章 ぶんかくんしょう
huân chương văn hoá
勲章 くんしょう
huân chương
受章 じゅしょう
sự nhận huân chương (huy chương)
文章 ぶんしょう
đoạn văn (đôi khi chỉ là một câu văn)
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
金鵄勲章 きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)
文章力 ぶんしょうりょく
khả năng viết