Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金鵄勲章
きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)
勲章 くんしょう
huân chương
文化勲章 ぶんかくんしょう
huân chương văn hoá
鉄十字勲章 てつじゅうじくんしょう
huân chương Thập Tự Sắt
鵄尾
để trang trí làm gấp nếp ngói -e nd
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
二等労働勲章 に とうくんしょうろうどう
huân chương lao động hạng nhì
大勲位菊花章 だいくんいきっかしょう
huân chương Hoa cúc (huân chương cao quý nhất của Nhật Bản)
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
「KIM HUÂN CHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích