文化圏
ぶんかけん「VĂN HÓA QUYỂN」
☆ Danh từ
Khu vực, phạm vi văn hoá (VD khu vực văn hoá chữ Hán...)

文化圏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文化圏
漢字文化圏 かんじぶんかけん
những nước sử dụng chữ Hán
文化圏固有動作 ぶんかけんこゆうどうさ
locale-specific behavior
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.