Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文化的特異点
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
特異点 とくいてん
điểm riêng; điểm dị thường; điểm khác biệt
文化的特徴 ぶんかてきとくちょー
đặc trưng văn hóa
特異的 とくいてき
specific
異文化 いぶんか
nền văn hoá khác nhau
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文化的 ぶんかてき
có tính chất văn hóa; có văn hóa
非特異的 ひとくいてき
không rõ ràng