Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文化祭の夜
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
文化祭 ぶんかさい
lễ văn hóa
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
祭文 さいぶん さいもん
lễ văn.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜祭り よまつり よるまつり
lễ hội diễn ra vào ban đêm
前夜祭 ぜんやさい
đêm Nô-en; lễ đêm hôm trước ngày chính hội
後夜祭 こうやさい
an event held on the night after the last day of some festival (school festival) often bonfire & dancing