Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文化芸術中心駅
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
芸術文化の破壊 げいじゅつぶんかのはかい
tính hay phá hoại những công trình văn hoá
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
文芸 ぶんげい
văn nghệ
芸文 げいぶん
nghệ thuật và văn học
芸術論 げいじゅつろん
cố gắng trên (về) nghệ thuật