Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文字回転
もじかいてん
phép quay ký tự
文字回転角 もじかいてんかく
góc quay ký tự
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
回避文字 かいひもじ
shunned character
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
「VĂN TỰ HỒI CHUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích