文字境界
もじきょうかい「VĂN TỰ CẢNH GIỚI」
☆ Danh từ
Ranh giới ký tự
Biên ký tự

文字境界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文字境界
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
記録境界文字 きろくきょうかいもじ
ký tự ranh giới ghi lại
境界 きょうかい
biên giới; biên cương
境界標 きょうかいひょう
mốc ranh giới, giới hạn
エリア境界 エリアきょうかい
ranh giới vùng
無境界 むきょうかい
không có ranh giới
脱境界 だっきょうかい
weakened boundary, perforated boundary, dissolved boundary