記録境界文字
きろくきょうかいもじ
☆ Danh từ
Ký tự ranh giới ghi lại

記録境界文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記録境界文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文字境界 もじきょうかい
ranh giới ký tự
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
世界記録 せかいきろく
kỷ lục thế giới
記録文学 きろくぶんがく
Văn học tư liệu
世界新記録 せかいしんきろく
bản ghi thế giới mới