文字落ち
もじおち「VĂN TỰ LẠC」
☆ Danh từ
Lược bỏ ký tự

文字落ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文字落ち
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
落字 らくじ
ký tự bị mất
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)