句読文字
くとうもじ「CÚ ĐỘC VĂN TỰ」
☆ Danh từ
Kí tự dấu cách
Dấu chấm câu

句読文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 句読文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文字読み もじよみ もんじよみ
đọc ký tự
再読文字 さいどくもじ
chữ Hán được đọc hai lần (với cách phát âm khác nhau) trong cách đọc tiếng Nhật của văn bản tiếng Trung
句読 くとう
sự chấm câu; chỗ ngắt giọng; chỗ ngắt
字句 じく
phát biểu; những từ và những mệnh đề; cách (của) biểu thức
文句 もんく
câu
読字 どくじ
đọc hiểu
句読法 くとうほう
cách đặt dấu chấm, phảy; cách đánh dấu chấm phẩy