文学
ぶんがく「VĂN HỌC」
☆ Danh từ
Văn học
ロマン主義文学
Văn học lãng mạn
古代文学
Văn học cổ đại. .

Từ đồng nghĩa của 文学
noun
文学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文学
仏文 ふつぶん
văn bản tiếng Pháp
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ニューモア文学 にゅーもあぶんがく
hài văn.
ラテン文学 ラテンぶんがく
văn học Latinh
文学的 ぶんがくてき
có tính chất văn chương, có tính chất văn học
フランス文学 フランスぶんがく
văn học Pháp
英文学 えいぶんがく
văn học Anh; tác phẩm văn học được viết bằng tiếng Anh; ngành học nghiên cứu các tác phẩm văn học viết bằng tiếng Anh