文学的
ぶんがくてき「VĂN HỌC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có tính chất văn chương, có tính chất văn học

文学的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文学的
天文学的 てんもんがくてき
thiên văn, thiên văn học, vô cùng to lớn
天文学的数字 てんもんがくてきすうじ
con số rất lớn
文学的な匂い ぶんがくてきなにおい
hương vị văn học
天文学的現象 てんもんがくてきげんしょう
hiện tượng thiên văn
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.