Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文学界 (明治)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学界 ぶんがくかい
giới văn học
文明世界 ぶんめいせかい
khai hóa thế giới
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
世界四大文明 せかいよんだいぶんめい
4 nền văn minh lớn của thế giới