Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文応朝
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
文応 ぶんおう
thời Bunou (13/4/1260-20/2/1261)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
朝鮮文字 ちょうせんもじ ちょうせんもんじ
chữ Triều Tiên
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.