Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文明化五部族
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
明文化 めいぶんか
quy định, đặt điều kiện, ước định
文化部 ぶんかぶ
ban văn hoá.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文明開化 ぶんめいかいか
nhật bản có sự chuyển động tây phương hóa trong thời gian kỷ nguyên meiji
五明 ごみょう
5 ngành khoa học của Ấn Độ cổ đại
部族 ぶぞく
bộ tộc