明文化
めいぶんか「MINH VĂN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quy định, đặt điều kiện, ước định

Bảng chia động từ của 明文化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明文化する/めいぶんかする |
Quá khứ (た) | 明文化した |
Phủ định (未然) | 明文化しない |
Lịch sự (丁寧) | 明文化します |
te (て) | 明文化して |
Khả năng (可能) | 明文化できる |
Thụ động (受身) | 明文化される |
Sai khiến (使役) | 明文化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明文化すられる |
Điều kiện (条件) | 明文化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 明文化しろ |
Ý chí (意向) | 明文化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 明文化するな |
明文化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明文化
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文明開化 ぶんめいかいか
nhật bản có sự chuyển động tây phương hóa trong thời gian kỷ nguyên meiji
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.