文明開化
ぶんめいかいか「VĂN MINH KHAI HÓA」
☆ Danh từ
Nhật bản có sự chuyển động tây phương hóa trong thời gian kỷ nguyên meiji

文明開化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文明開化
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
明文化 めいぶんか
quy định, đặt điều kiện, ước định
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
哆開 哆開
sự nẻ ra
開明 かいめい
Sự làm sáng tỏ, sự khai sáng
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh