文暦
ぶんりゃく「VĂN LỊCH」
☆ Danh từ
Thời Bunryaku (5/11/1234-19/9/1235)

文暦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文暦
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)