Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スキーマ言語 スキーマげんご
ngôn ngữ sơ đồ khái niệm
インタフェース定義言語 インタフェースていぎげんご
ngôn ngữ idl
データ定義言語 データていぎげんご
ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
文書型定義 ぶんしょがたていぎ
định nghĩa loại tài liệu
XMLスキーマ XMLスキーマ
XML Schema - lược đồ trong XML
事務文書用言語 じむぶんしょようげんご
ngôn ngữ tài liệu văn phòng
書記言語 しょきげんご
ngôn ngữ viết
文字言語 もじげんご