Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文書型定義
ぶんしょがたていぎ
định nghĩa loại tài liệu
文書型指定 ぶんしょがたしてい
chỉ định lại tài liệu
型定義 かたていぎ
định nghĩa kiểu
文書型 ぶんしょがた
kiểu tài liệu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
要件定義書 ようけんていぎしょ
bản mô tả yêu cầu
要素型定義 ようそがたていぎ
định nghĩa loại phần tử
ソフトウェア定義型ネットワーキング ソフトウェアてーぎがたネットワーキング
mạng do phần mềm xác định
結果文書型 けっかぶんしょがた
kiểu tài liệu kết quả
Đăng nhập để xem giải thích