文書型定義
ぶんしょがたていぎ
Định nghĩa loại tài liệu
☆ Danh từ
Định nghĩa kiểu tài liệu
DTD

文書型定義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文書型定義
文書型指定 ぶんしょがたしてい
chỉ định lại tài liệu
型定義 かたていぎ
định nghĩa kiểu
文書型 ぶんしょがた
kiểu tài liệu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
要素型定義 ようそがたていぎ
định nghĩa loại phần tử
要件定義書 ようけんていぎしょ
bản mô tả yêu cầu
ソフトウェア定義型ネットワーキング ソフトウェアてーぎがたネットワーキング
mạng do phần mềm xác định
結果文書型 けっかぶんしょがた
kiểu tài liệu kết quả