Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文書偽造の罪
文書偽造 ぶんしょぎぞう
sự giả mạo tài liệu
偽造罪 ぎぞうざい
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
偽造 ぎぞう
sự làm giả; sự chế tạo giả
偽書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
偽証罪 ぎしょうざい
tội khai man
偽造パスポート ぎぞうパスポート
hộ chiếu giả
偽造カード ぎぞうカード
thẻ giả
偽造品 ぎぞうひん
hàng giả