文書割付け根
ぶんしょわりつけこん
☆ Danh từ
Gốc bố cục tài liệu

文書割付け根 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文書割付け根
文書割付け処理 ぶんしょわりつけしょり
quy trình bố trí tài liệu
付け根 つけね
gốc rễ; căn cứ; cơ sở; chân đế
根付け ねつけ
vẽ thu nhỏ nghệ thuật khắc gán cho kết thúc (của) một dây thừng treo từ một thõng xuống
割付け わりつけ
sự chia đều
添付文書 てんぷぶんしょ
tờ hướng dẫn sử dụng (đính kèm theo hộp thuốc, mỹ phẩm)
付け文 つけぶみ
thư tỏ tình.
大根付け だいこんづけ
củ cải mặn.
ランダム割付け ランダムわりつけ
chỉ định ngẫu nhiên