Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文書割付け根
ぶんしょわりつけこん
gốc bố cục tài liệu
文書割付け処理 ぶんしょわりつけしょり
quy trình bố trí tài liệu
付け根 つけね
gốc rễ; căn cứ; cơ sở; chân đế
根付け ねつけ
vẽ thu nhỏ nghệ thuật khắc gán cho kết thúc (của) một dây thừng treo từ một thõng xuống
割付け わりつけ
sự chia đều
添付文書 てんぷぶんしょ
tờ hướng dẫn sử dụng (đính kèm theo hộp thuốc, mỹ phẩm)
付け文 つけぶみ
thư tỏ tình.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
大根付け だいこんづけ
củ cải mặn.
Đăng nhập để xem giải thích