付け根
つけね「PHÓ CĂN」
☆ Danh từ
Gốc rễ; căn cứ; cơ sở; chân đế

Từ đồng nghĩa của 付け根
noun
付け根 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付け根
文書割付け根 ぶんしょわりつけこん
gốc bố cục tài liệu
根付け ねつけ
vẽ thu nhỏ nghệ thuật khắc gán cho kết thúc (của) một dây thừng treo từ một thõng xuống
大根付け だいこんづけ
củ cải mặn.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
根付 ねつけ
nghệ thuật chạm khắc những vật nhỏ từ nguyên liệu như ngà voi, vàng bạc; những vật chạm khắc nhỏ và tinh xảo treo ở các túi xách hay dây thắt lưng..; netsuke
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
根付く ねづく
bén rễ.