大根付け
だいこんづけ「ĐẠI CĂN PHÓ」
Củ cải mặn.

大根付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大根付け
付け根 つけね
gốc rễ; căn cứ; cơ sở; chân đế
根付け ねつけ
vẽ thu nhỏ nghệ thuật khắc gán cho kết thúc (của) một dây thừng treo từ một thõng xuống
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
根付 ねつけ
nghệ thuật chạm khắc những vật nhỏ từ nguyên liệu như ngà voi, vàng bạc; những vật chạm khắc nhỏ và tinh xảo treo ở các túi xách hay dây thắt lưng..; netsuke
大根 おおね だいこん だいこ
cải củ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
根付く ねづく
bén rễ.