文書化
ぶんしょか「VĂN THƯ HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bộ hồ sơ
Bộ tài liệu
Sưu liệu

Bảng chia động từ của 文書化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 文書化する/ぶんしょかする |
Quá khứ (た) | 文書化した |
Phủ định (未然) | 文書化しない |
Lịch sự (丁寧) | 文書化します |
te (て) | 文書化して |
Khả năng (可能) | 文書化できる |
Thụ động (受身) | 文書化される |
Sai khiến (使役) | 文書化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 文書化すられる |
Điều kiện (条件) | 文書化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 文書化しろ |
Ý chí (意向) | 文書化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 文書化するな |
文書化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文書化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus