Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
月光 げっこう
ánh trăng
文月 ふみづき ふづき
tháng bảy âm lịch
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.