月光
げっこう「NGUYỆT QUANG」
☆ Danh từ
Ánh trăng
月光
を
浴
びる
Ngập chìm trong ánh trăng
月光
の
下
で
Dưới ánh trăng
月光
のない
空
に
肉眼
で
見
える
Có thể nhìn thấy bằng mắt thường ở bầu trời không có ánh trăng

Từ đồng nghĩa của 月光
noun