文楽
ぶんらく「VĂN LẠC」
☆ Danh từ
Nhà hát múa rối
300
年以上
の
伝統
を
持
つ
文楽
Nhà hát múa rối Nhật bản có truyền thống hơn 300 năm. .

文楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文楽
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ