文盲
もんもう「VĂN MANH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự mù chữ
無学文盲
な
人
Người mù chữ không có giáo dục.
機能的文盲者
Sự mù chữ chức năng. .

Từ trái nghĩa của 文盲
文盲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文盲
無学文盲 むがくもんもう
ignorant and illiterate, uneducated and illiterate
無知文盲 むちもんもう
ignorant and illiterate
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
盲 めくら めしい もう
Cũng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.