Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無学文盲 むがくもんもう
vô học và mù chữ; không có học vấn hay kiến thức, không biết đọc chữ
文盲 もんもう
sự mù chữ
む。。。 無。。。
vô.
無知 むち
sự vô tri
無知の知 むちのち
trí tuệ để nhận thức được sự thiếu hiểu biết của chính bản thân
無文 むもん
họa tiết trơn (quần áo, đồ gốm..)
無学無知 むがくむち
vô học
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus