Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無学文盲 むがくもんもう
ignorant and illiterate, uneducated and illiterate
文盲 もんもう
sự mù chữ
む。。。 無。。。
vô.
無知 むち
sự vô tri
無知の知 むちのち
wisdom to realize one's own ignorance
無文 むもん
họa tiết trơn (quần áo, đồ gốm..)
無学無知 むがくむち
vô học
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.