Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
天文単位 てんもんたんい
đơn vị thiên văn
文章 ぶんしょう
đoạn văn (đôi khi chỉ là một câu văn)
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
文字記憶単位 もじきおくたんい
đơn vị lưu trữ ký tự
文章力 ぶんしょうりょく
khả năng viết
文章論 ぶんしょうろん
cú pháp
文章法 ぶんしょうほう
cách viết; cú pháp