文科系
ぶんかけい「VĂN KHOA HỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(sinh viên,...) thuộc các ngành khoa học xã hội nhân văn

文科系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文科系
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文系 ぶんけい
khoa học xã hội
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
文科 ぶんか
khoa văn
理科系 りかけい
Ban khoa học tự nhiên
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.