Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文脈列
ぶんみゃくれつ
trình tự theo ngữ cảnh
文脈 ぶんみゃく
văn cảnh; ngữ cảnh; mạch văn; bối cảnh
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
文脈化 ぶんみゃくか
sự ngữ cảnh hóa
文字列 もじれつ
chuỗi ký tự
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
「VĂN MẠCH LIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích