文脈列
ぶんみゃくれつ「VĂN MẠCH LIỆT」
☆ Danh từ
Trình tự theo ngữ cảnh

文脈列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文脈列
文脈 ぶんみゃく
văn cảnh; ngữ cảnh; mạch văn; bối cảnh
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
文脈化 ぶんみゃくか
sự ngữ cảnh hóa
文字列 もじれつ
chuỗi ký tự
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.