文脈
ぶんみゃく「VĂN MẠCH」
☆ Danh từ
Văn cảnh; ngữ cảnh; mạch văn; bối cảnh
文脈
から
意味
を
推測
する
Đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh.
政治的文脈
Bối cảnh chính trị .

Từ đồng nghĩa của 文脈
noun
文脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文脈
文脈列 ぶんみゃくれつ
trình tự theo ngữ cảnh
文脈化 ぶんみゃくか
sự ngữ cảnh hóa
文脈自由 ぶんみゃくじゆう
phi ngữ cảnh
文脈宣言 ぶんみゃくせんげん
khai báo theo ngữ cảnh
脱文脈化 だつぶんみゃくか
phi ngữ cảnh hóa; tách khỏi ngữ cảnh; phi văn bản hóa
文脈に敏感 ぶんみゃくにびんかん
theo ngữ cảnh
文脈自由文法 ぶんみゃくじゆうぶんぽう
văn phạm phi ngữ cảnh
文脈依存文法 ぶんみゃくいぞんぶんぽう
ngữ pháp nhạy ngữ cảnh