文身
ぶんしん「VĂN THÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xăm

Bảng chia động từ của 文身
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 文身する/ぶんしんする |
Quá khứ (た) | 文身した |
Phủ định (未然) | 文身しない |
Lịch sự (丁寧) | 文身します |
te (て) | 文身して |
Khả năng (可能) | 文身できる |
Thụ động (受身) | 文身される |
Sai khiến (使役) | 文身させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 文身すられる |
Điều kiện (条件) | 文身すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 文身しろ |
Ý chí (意向) | 文身しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 文身するな |
文身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文身
瘢痕文身 はんこんぶんしん
creating patterns in human flesh through scarification
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
受身文 うけみぶん
câu bị động
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.