Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受身 うけみ
dạng bị động; dạng thụ động; thụ động
文身 ぶんしん
xăm
受け身 うけみ
bị động; thụ động
身受け みうけ
chuộc; chuộc lại
受身形 うけみけい
thụ động.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.