文部大臣
もんぶだいじん「VĂN BỘ ĐẠI THẦN」
☆ Danh từ
Bộ trưởng bộ giáo dục

文部大臣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文部大臣
文部科学大臣 もんぶかがくだいじん
Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ
文臣 ぶんしん
quan văn
大臣 だいじん
bộ trưởng
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
右大臣 うだいじん
(chức quan) quan Đại thần bên phải
左大臣 さだいじん
đại thần cánh tả.
副大臣 ふくだいじん
thứ trưởng
内大臣 ないだいじん うちのおとど うちのおおまえつぎみ うちのおおおみ
quan nội chính.