Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
侯 こう
hầu
詭道 きどう
phương pháp lừa đảo; thủ đoạn bất chính
詭辯
lối nguỵ biện
詭計 きけい
chước
詭弁 きべん
ngụy biện.
詭策 きさく
mưu mẹo, mưu đồ, bẫy
詭謀 きぼう
mưu mẹo; mánh khóe; mưu; mẹo