Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詭弁家 きべんか
nhà ngụy biện
詭弁学派 きべんがくは
trường phái ngụy biện (triết học)
詭弁を弄する きべんをろうする
dùng thủ đoạn
詭計 きけい
chước
詭道 きどう
phương pháp lừa đảo; thủ đoạn bất chính
詭謀 きぼう
mưu mẹo; mánh khóe; mưu; mẹo
詭辯
lối nguỵ biện
詭策 きさく
mưu mẹo, mưu đồ, bẫy