Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斉藤宜之
宜 むべ うべ
truly, indeed
斉 せい
Qi (kingdom in China during the Spring and Autumn Period and the Period of the Warring States), Ch'i
之 これ
Đây; này.
好宜 こうむべ
sưởi ấm tình bạn
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết
tình bạn, tình hữu nghị
高宜 こうむべ
(bạn) tử tế hoặc đặc ân
機宜 きぎ
cơ hội; gặp dịp