斎戒
さいかい「TRAI GIỚI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rửa tội.

Từ đồng nghĩa của 斎戒
noun
Bảng chia động từ của 斎戒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 斎戒する/さいかいする |
Quá khứ (た) | 斎戒した |
Phủ định (未然) | 斎戒しない |
Lịch sự (丁寧) | 斎戒します |
te (て) | 斎戒して |
Khả năng (可能) | 斎戒できる |
Thụ động (受身) | 斎戒される |
Sai khiến (使役) | 斎戒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 斎戒すられる |
Điều kiện (条件) | 斎戒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 斎戒しろ |
Ý chí (意向) | 斎戒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 斎戒するな |
斎戒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斎戒
斎戒沐浴 さいかいもくよく
sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, lễ tẩy uế của Đức mẹ Mari
斎戒もく浴 さいかいもくよく
sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, lễ tẩy uế của Đức mẹ Mari
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
戒 かい いんごと
sila (precept)
斎行 さいこう
mai táng
斎主 さいしゅ
làm chủ (của) những nghi lễ tôn giáo
潔斎 けっさい
sự kiêng tôn giáo; sự làm sạch
斎日 さいじつ ときび
ngày nhanh