Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瓮 もたい へ
earthenware vessel for alcoholic beverages, etc.
埴瓮 はにべ
vessel made of clay
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
斎行 さいこう
mai táng
斎主 さいしゅ
làm chủ (của) những nghi lễ tôn giáo
潔斎 けっさい
sự kiêng tôn giáo; sự làm sạch
斎日 さいじつ ときび
ngày nhanh
斎場 さいじょう
nơi thờ cúng; phòng tang lễ