Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斎場
さいじょう
nơi thờ cúng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
斎行 さいこう
mai táng
斎主 さいしゅ
làm chủ (của) những nghi lễ tôn giáo
「TRAI TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích