斎場
さいじょう「TRAI TRÀNG」
☆ Danh từ
Nơi thờ cúng; phòng tang lễ

斎場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斎場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
斎行 さいこう
mai táng
斎服 さいふく
những lễ phục của linh mục hay nhà sư